|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épancher
| [épancher] | | ngoại động từ | | | thổ lộ | | | épancher ses peines | | thổ lộ những nỗi đau lòng | | | épancher son coeur | | thổ lộ tâm tình | | | (từ cũ, nghĩa cũ) đổ ra, rót ra; tuôn ra |
|
|
|
|