| [épine] |
| danh từ giống cái |
| | gai |
| | Les épines du rosier |
| gai hoa hồng |
| | ngạnh (cá) |
| | (nghĩa bóng) chông gai |
| | Vie hérissée d'épines |
| cuộc sống đầy chông gai |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) cây (có) gai |
| | Haie d'épines |
| hà ng rà o cây gai |
| | épine dorsale |
| | sống lưng |
| | cột sống |
| | être sur des épines |
| | lúng túng quá; nóng ruột quá |
| | fagot d'épines |
| | ngÆ°á»i khó tÃnh, ngÆ°á»i khó chÆ¡i |
| | il n'y a pas de roses sans épines |
| | hồng nà o mà chẳng có gai |
| | không có sung sÆ°á»›ng nà o mà không phải khó nhá»c |
| | tirer une épine du pied |
| | nhổ được cái gai, hết lo lắng, hết khó chịu |