 | [éponge] |
 | danh từ giống cái |
|  | bọt biển |
|  | éponge d'eau douce |
| (động vật học) bọt biển nước ngọt |
|  | un morceau d'éponge |
| một miếng bọt biển |
|  | chất xốp (như bọt biển) |
|  | éponge de caoutchouc |
| cao su xốp |
|  | avoir une éponge dans le gosier; boire comme une éponge |
|  | uống như hũ chìm |
|  | c'est une éponge |
|  | (thân mật) đó là một tên say rượu |
|  | éponge végétale |
|  | xơ mướp |
|  | jeter l'éponge |
|  | buông xuôi, đầu hàng |
|  | passer l'éponge sur |
|  | lờ đi, tha thứ |
|  | presser l'éponge |
|  | vắt hết nước; lợi dụng hết mức |
|  | vouloir sécher la mer avec une éponge |
|  | lấy gàu tát biển |
 | danh từ giống cái |
|  | đầu nhánh móng ngựa (móng sắt) |
|  | (thú y học) u khuỷu (ở ngựa) |