|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
épris
![](img/dict/02C013DD.png) | [épris] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tÃnh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | phải lòng, say mê | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Il est épris d'une jeune fille | | hắn phải lòng má»™t cô gái trẻ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thiết tha, khát khao | | ![](img/dict/72B02D27.png) | épris de paix | | khát khao hoà bình | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Être épris de justice | | thiết tha có sá»± công bằng |
|
|
|
|