Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
éraillé


[éraillé]
tính từ
giạt sợi
Fichu éraillé
khăn choàng giạt sợi
khàn, khản
Voix éraillée
giá»ng khàn
avoir l'oeil éraillé
mắt có tia máu



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.