|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étayer
 | [étayer] |  | ngoại động từ | | |  | chống (bằng cá»™t chống) | | |  | étayer un mur | | | chống bức tưá»ng | | |  | cho dá»±a trên, là m nòng cốt cho | | |  | Thèse étayée de bons documents | | | luáºn án có những tà i liệu tốt là m nồng cốt |
|
|
|
|