![](img/dict/02C013DD.png) | [étendre] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | mở rộng (ra) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre un territoire |
| mở rộng đất đai |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre ses connaissances |
| mở rộng tri thức |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre ses relations |
| mở rộng quan hệ, mở rộng giao thiệp |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre son influence |
| mở rộng tầm ảnh hưởng của mình |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | duá»—i (ra) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre les bras |
| duá»—i tay |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre les jambes |
| dang chân ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre les ailes |
| giương cánh (chim) |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | giăng ra, giải ra, phết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre du linge |
| giăng áo quần ra (để phơi) |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre du beurre sur du pain |
| phết bơ lên bánh mì |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | đặt nằm |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre un blessé sur un matelas |
| đặt ngÆ°á»i bị thÆ°Æ¡ng nằm trên nệm |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | pha loãng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre du lait |
| pha loãng sữa |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (thân máºt) đánh trượt |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | étendre un candidat |
| đánh trượt một thà sinh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Plier, replier. Abréger, borner, diminuer, limiter, raccourcir, restreindre |