![](img/dict/02C013DD.png) | [étioler] |
![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m (cho) úa và ng |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'absence de lumière étiole les plantes |
| thiếu ánh sáng là m cho cây úa và ng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | là m cho và ng vá»t xanh xao |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'air des villes étiole les enfants |
| không khà thà nh phố là m cho trẻ em và ng vá»t xanh xao |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) là m suy sút |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La paresse étiole l'esprit |
| tÃnh lÆ°á»i biếng là m cho tinh thần suy sút |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Affermir, développer, épanouir, fortifier |