Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
étiquette


[étiquette]
danh từ giống cái
nhãn, giấy ghi (giá...)
Attacher une étiquette sur un sac
dán nhãn vào túi xách
Le prix est sur l'étiquette
giá ở trên giấy ghi
lễ nghi; nghi thức
Observer l'étiquette
theo lá»… nghi
étiquette politique
nghi thức chính trị



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.