|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
évaluation
| [évaluation] | | danh từ giống cái | | | sự định giá | | | L'évaluation de biens | | sự định giá của cải | | | sự ước lượng | | | L'évaluation d'une distance | | sự ước lượng khoảng cách | | | Méthodes d'évaluation | | phương pháp ước lượng |
|
|
|
|