![](img/dict/02C013DD.png) | [évasion] |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự trốn, sự trốn ra; sự vượt ngục |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'évasion d'un prisonnier de guerre |
| sự vượt ngục của một tù binh |
![](img/dict/47B803F7.png) | phản nghĩa Détention, emprisonnement |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghĩa bóng) sự thoát ra |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | évasion hors de la réalité |
| sự thoát ra ngoà i sự thực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (nghÄ©a bóng) sá»± thay đổi môi trÆ°á»ng, sá»± Ä‘i tìm thú tiêu khiển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Besoin d'évasion |
| nhu cầu cần đi tìm thú tiêu khiển |
| ![](img/dict/809C2811.png) | d'évasion |
| ![](img/dict/633CF640.png) | giải trÃ, thÆ° giãn |