Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ít



adj
little; few
rất ít ngÆ°á»i very few people

[ít]
little; few
Số ngÆ°á»i hút thuốc ngày càng ít Ä‘i
The number of smokers is decreasing; There are fewer and fewer smokers
Ãt ai làm nhÆ° vậy
Few people have done that
Chúng tôi ít ngÆ°á»i, nên khó thắng há»
We are few (in number), so it's difficult to defeat them
Chúng có bao nhiêu đứa? - Ãt lắm!
How many of them are there? - Very few!
Bảng càng ít cột càng rõ
The fewer columns you use, the clearer the table will look



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.