Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
ôm


(vật lý há»c) ohm
porter dans ses bras; enlacer dans ses bras; saisir
Ôm rơm bỠvào nhà kho
porter de la paille dans ses bras et la mettre dans le hangar
ôm con
porter son enfant dans ses bras
embrasser; nourrir
Ôm hi vá»ng
nourrir un espoir
ôm lắm việc
embrasser trop de travail
(thá»±c vật há»c) engainer
Lá ôm thân
feuille qui engaine la tige
brassée
Một ôm rơm
brassée de paille
khố rách áo ôm
misérable
ôm bụng cÆ°á»i
se tordre de rire
ôm ngang lưng
saisir à bras le corps; (thể dục thể thao) ceinturer



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.