| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  đai   
 
 
    verb
    to bear; to embroider
    noun
    belt    mũ bạc đai vàng   A silver hat and a gold belt
   Band; hoop    đai trống   a tomtom hoop
 
   | [đai] |  |   |   | band; hoop |  |   |   | Đai trống |  |   | Tomtom hoop |  |   |   | belt |  |   |   | Mũ bạc đai vàng |  |   | Silver hat and gold belt |  |   |   | Anh phải mang đai an toàn vào |  |   | You must wear your seat belt  |  |   |   | to carry piggyback |  |   |   | (đùa cợt) xem chết |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |