  | [đang] | 
|   |   | in the process of... | 
|   |   | Kiến nghị đang được xem xét | 
|   | A petition under consideration | 
|   |   | Danh sách bệnh nhân đang (được ) điều trị | 
|   | List of patients under treatment | 
|   |   | Xe đang sửa | 
|   | A car in the process of being repaired/under repair | 
|   |   | " Đang hành lễ "  | 
|   | "Service in progress" | 
|   |   | Đừng nói khi người ta đang diễn! | 
|   | Don't speak while the performance is in progress!  | 
|   |   | Báo cáo về các chương trình đang thực hiện | 
|   | To make a report on the programs in progress/under way | 
|   |   | Cô ấy ngủ gật khi đang làm việc | 
|   | She fell asleep while on duty | 
|   |   | Tôi đang tập thể dục | 
|   | I am taking exercise | 
|   |   | Lúc ấy tôi đang tập thể dục | 
|   | At that time, I was taking exercise |