| 
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary) 
	
		  đau   
 
 
    adj
    sore; tender; aching    mắt đau   Sore eyes
    adj
    ill; sick; diseased
 
   | [đau] |  |   |   | diseased; ailing; sick; ill |  |   |   | Ông ta lại đau nữa He  |  |   | is ill again |  |   |   | sore; tender; painful |  |   |   | Tay / chân tôi đau, nên tôi không làm được gì cả |  |   | My arms/legs are sore, so I can do nothing; My arms/legs hurt, so I can do nothing; My arms/legs ache, so I can do nothing |  |   |   | Đừng sờ chỗ đó, đau lắm |  |   | Don't touch me there, it's very sore |  |   |   | Ông đau chỗ nào? |  |   | Where does it hurt?; Where is the pain?; Where is it sore?  |  |   |   | Tôi đau chỗ này nè |  |   | It hurts me here |  |   |   | Ông còn đau hay không?  |  |   | Does it still hurt? |  |   |   | ache; pain |  |   |   | Bà có đau hay không? |  |   | Are you in pain?; Does it hurt you? |  |   |   | Đau không chịu nổi |  |   | The pain was unbearable |  |   |   | Nó đâu có đau, chỉ là đóng kịch thôi!  |  |   | He's not in pain, he's just play-acting! |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |