|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
điếu
| [điếu] | | | xem ống điếu | | | xem điếu thuốc | | | Sau mỗi bữa ăn hút một điếu | | To smoke a cigarette after each meal | | | to condole on somebody's death; to present one's condolences on somebody's death | | | Đi điếu vợ bạn chết | | To go and present one's condolences on the death of the wife of one's friend |
Pipe, hubble-bubble pipe, hookah Làm ơn đưa tối cái điếu Please pass me the hubble-bubble Điếu thuốc (nói tắt) Cigarette Sau mỗi bữa ăn hút một điếu To smoke a cigarette after each meal Condole on somebody's death, present condolences on somebody's death Đi điếu vợ bạn chết To go and present condolences on the death of a friend's wife
|
|
|
|