Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
điểm


point
Điểm ở vô tận (toán học)
point à l'infini
Trong bài chính tả, trừ mỗi lỗi một điểm
dans la dictée, enlever un point par faute
Những điểm cần nêu lên
les points à signaler
Chớ nhấn mạnh vào điểm ấy
n'insistez pas sur ce point
note
Học sinh này được điểm tốt
cet élève obtient de bonnes notes
punctum (sinh lý học; sinh vật học)
Điểm gần nhất
punctum proximum
Điểm xa nhất
punctum remotum
marquer (d'une tache, d'un point, d'un trait); pointer; parsemer
Điểm một nét nhỏ
marquer d'un petit trait
Điểm danh sách tên người bằng bút chì đỏ
pointer une liste de nom au crayon rouge
Cành lê điểm trắng một vài bông hoa (Nguyễn Du)
la branche de poirier est parsemée de quelques fleurs blanches
sonner (distinctement)
Đồng hồ điểm tám giờ
l'horloge sonne huit heures
faire le point; faire le tour de la situation
Điểm tình hình
faire le poit de la situation; faire le tour de la situation
compter
Điểm số học sinh
compter le nombre d'élèves
colorer
Sự tò mò điểm vẻ lo lắng
curiosité colorée d'inquiétude



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.