|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đoà i
| [Ä‘oà i] | | | The eight-sign figuge. | | | Occident, west. | | | Mặt trá»i đã gác non Ä‘oà i | | The sunhas declined in the west. |
The eight-sign figuge Occident, west Mặt trá»i đã gác non Ä‘oà i The sunhas declined in the west
|
|
|
|