Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đu


s'accrocher; se suspendre
Đu vào cành cây
se suspendre à une branche d'arbre
balançoire; escarpolette; trapèze
Đánh đu
jouer à la balançoire
Tập trên đu
faire des exercices au trapèze
đánh đu với tinh
s'acoquiner avec le diable; danser avec le diable



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.