|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đui
| (điện học) douille | | | Đui bóng đèn điện | | douille d'une lampe électrique | | | (tiếng địa phương) aveugle | | | anh đui chê anh mù không có mắt | | | c'est la poêle qui se moque du chaudron | | | giả đui giả điếc | | | faire l'aveugle et le sourd |
|
|
|
|