|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đuốc
noun the torch
| [đuốc] | | | torch | | | Lễ rước đuốc | | Torchlight procession | | | Người rước đuốc | | Torch-bearer | | | Tụ họp dưới ánh đuốc | | To gather by torchlight | | | Tiếp đuốc | | To take up the torch | | | Một khu vườn lập loè ánh đuốc | | A torchlit garden |
|
|
|
|