|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
Ä‘Ã i
noun estrade; stage tower
| [Ä‘Ã i] | | | estrade | | | radio set; radio | | | Mở Ä‘Ã i | | To turn the radio on | | | Tôi nghe tin đó trên Ä‘Ã i | | I heard it on the radio | | | xem Ä‘Ã i phát thanh; Ä‘Ã i truyá»n hình | | | Bạn nghe Ä‘Ã i | | Radio listeners | | | Bạn xem Ä‘Ã i | | Televiewers | | | xem kênh 2 | | | Mấy Ä‘Ã i khác có chÆ°Æ¡ng trình gì? | | What's on the other channels? |
|
|
|
|