![](img/dict/D0A549BC.png) | xem đằng |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (tiếng địa phương) voie; chemin; route |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giữa đà ng |
| au milieu de la route; Ã mi-chemin |
| ![](img/dict/809C2811.png) | ách giữa đà ng đem quà ng và o cổ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | s'attribuer malheur dont on n'est pas la cause |
| ![](img/dict/809C2811.png) | Ä‘i má»™t ngà y Ä‘Ã ng há»c má»™t sà ng khôn |
| ![](img/dict/633CF640.png) | vent au visage rend un homme sage |