Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đánh



verb
to beat; to strike; to fight; to combat
đánh vào mặt ngÆ°á»i nào to strike someone in the face
To play (one's card)

[đánh]
to beat; to strike; to flog; to hit
Äánh vào mặt ai
To hit/strike somebody in the face
to attack
Äánh đồn giặc
To attack an enemy military post
to fight; to combat
to stake; to bet
Äánh 1000 đô nhé?
How about staking 1000 dollars?
Anh muốn đánh không?
Do you want to bet?
to play
Äánh đàn pi a nô
To play piano
Äánh bida
To play billiards
Äánh chuồn / pích
To play clubs/spades
Äánh cho chừa thói làm biếng
To flog laziness out of somebody
Äánh cho sợ mà phải há»c
To flog learning into somebody



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.