Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đã


déjà
Tôi đã làm xong công việc
j'ai déjà fini mon travail
Äã năm giá» rồi
il est déjà cinq heures
Như thế đã là đẹp lắm rồi
c'est déjà bien beau
non seulement
Äã tham lại ác
non seulement il est ambitieux, il est encore méchant
d'abord
Khoan đã
attendez d'abord
Ngủ cái đã
d'abord il faut dormir
voilà
Äã mÆ°á»i năm nay tôi không gặp anh ta
voilà dix ans que je ne l'ai pas vu
si
Äã phải nói thì tôi nói thẳng
s'il faut parler, je parle franchement
à satiété; jusqu'à satiété
uống cho đã
boire jusqu'à satiété
ăn cho đã
manger jusqu'à satiété
(ít dùng) guérir
Thuốc đắng đã tật
remède amer guérit le mal



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.