Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đèo


(địa lý, địa chất) col; trouée; défilé; gorge
Äèo Hải Vân
col des Nuages
porter en surcharge
Va-li đã nặng mà anh ấy còn đèo thêm gạo
sa valise est déjà lourde et pourtant il porte en surcharge du riz
porter sur sa bicyclette (sa moto)
Chị ấy đèo con đi làm
en se rendant au travail, elle porte son enfant sur sa bicyclette
trèo đèo lội suối
faire un voyage pénible



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.