| (từ cũ, nghĩa cũ) servante |
| | demander; réclamer; requérir; exiger; revendiquer |
| | Äòi tiá»n bồi thÆ°á»ng thiệt hại |
| demander ded dommages-intérêts |
| | Äòi phần của mình |
| réclamer sa part |
| | Äòi thi hà nh pháp luáºt |
| requérir l'appplication de la loi |
| | Äòi tiá»n chuá»™c |
| exiger un rançon |
| | Äòi má»™t quyá»n |
| revendiquer un droit |
| | convoquer; mander; faire venir |
| | Äòi các bên ra toà |
| convoquer les parties devant les tribunaux |
| | (văn chương) maint |
| | Äòi phen |
| maintes fois |
| | được voi đòi tiên |
| | un bonheur fait espérer un bonheur plus grand |