|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đói
![](img/dict/02C013DD.png) | [đói] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | peckish; hungry; ravenous | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi bắt đầu thấy đói | | I am getting hungry | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thằng cháu nà y Ä‘ang hồi lá»›n nhÆ° thổi! So vá»›i tuổi nó thì nó cao quá cỡ và mồm lúc nà o cÅ©ng kêu đói! Má»™t mình nó ăn bằng những hai ngÆ°á»i đấy! | | This nephew is in a growing stage! He's too tall for his age and always hungry! He eats for two! |
tÃnh từ to be hungry nạn đói Famine
|
|
|
|