Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đôi


deux
Chia làm đôi
partager en deux
Xếp hàng đôi
en rang deux par deux
quelques
Äôi lúc
quelques moments
paire
Äôi giày
une paire de souliers
couple
Một đôi bạn
un couple d'amis
double; jumelé; géminé
Bánh xe đôi
roues jumelées
trụ đôi
colonnes géminées
một công đôi việc
faire d'une pierre deux coups
bộ đôi
doublet



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.