![](img/dict/D0A549BC.png) | voie; chemin; route; allée; piste; passage |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường giao thông |
| voie de communication |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Hỏi đường |
| demander le chemin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường quốc lộ |
| route nationale |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường rải cát |
| allée sablée |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường ngầm |
| passage souterrain |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đi đúng đường (nghĩa bóng) |
| être sur la bonne voie |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Giữa đường |
| à mi-chemin |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Mở đường (nghĩa bóng) |
| ouvrir le chemin |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | ligne; trait |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường thẳng |
| ligne droite |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường cưa |
| trait de scie |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | manière; moyen |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Đường ăn ở |
| manière de se conduire |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | matière; point de vue |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Vất vả về đường tình duyên |
| malchanceux en matière d'amour |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | nói tắt của đường phố |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | sucre |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Một mẩu đường |
| un morceau de sucre |
| ![](img/dict/809C2811.png) | cho đường vào |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sucrer |
| ![](img/dict/809C2811.png) | công nghiệp đường |
| ![](img/dict/633CF640.png) | industrie sucrière |
| ![](img/dict/809C2811.png) | dạng hạt đường (khoáng vật học) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | saccharoïde |
| ![](img/dict/809C2811.png) | lọ đường |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sucrier |
| ![](img/dict/809C2811.png) | nhà máy đường |
| ![](img/dict/633CF640.png) | sucrerie |
| ![](img/dict/809C2811.png) | phép đo độ đường (hoá học) |
| ![](img/dict/633CF640.png) | saccharimétrie |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đường đi ở miệng |
| ![](img/dict/633CF640.png) | qui langue a, à Rome va |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đường kim mũi chỉ |
| ![](img/dict/633CF640.png) | points de couture; habileté en couture |
| ![](img/dict/809C2811.png) | đường ngang ngõ tắt |
| ![](img/dict/633CF640.png) | moyens détournés (d'atteindre le but) |