Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạn


projectile; cartouche; boulet; obus; balle
Đạn lõm
projectile creux
Đạn săn
cartouche de chasse
Đạn đại bác
boulet de canon
Đạn tung hoả mù
obus fumigène
Đạn súng lục
balle de revolver
bắn đạn giả
tirer à blanc
đạn lạc tên bay
accidents imprévus de la guerre
làn mưa đạn
mitraille
loạt đạn
rafale
túi đạn
cartouchière; giberne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.