|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đạn
| projectile; cartouche; boulet; obus; balle | | | Đạn lõm | | projectile creux | | | Đạn săn | | cartouche de chasse | | | Đạn đại bác | | boulet de canon | | | Đạn tung hoả mù | | obus fumigène | | | Đạn súng lục | | balle de revolver | | | bắn đạn giả | | | tirer à blanc | | | đạn lạc tên bay | | | accidents imprévus de la guerre | | | làn mưa đạn | | | mitraille | | | loạt đạn | | | rafale | | | túi đạn | | | cartouchière; giberne |
|
|
|
|