|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đảo
| (địa lý, địa chất) île | | | remuer | | | Đảo rau trong chảo | | remuer les légumes dans la poêle | | | retourner; renverser; intervertir; inverser | | | Đảo dòng điện | | renverser le courant électrique | | | Đảo rơm | | retourner de la paille | | | Đảo thứ tự các từ | | intervertir l'ordre des mots | | | rouler | | | Đảo mắt | | rouler les yeux | | | se voiler | | | Bánh xe đảo | | roue qui se voile; roue voilée | | | (đánh bài, đánh cờ) couper | | | Đảo bài | | couper un jeu de cartes | | | inverse; réciproque | | | Định lí đảo | | théorème réciproque | | | ne faire que passer | | | Đảo về nhà một lúc | | ne faire que passer un petit moment à la maison |
|
|
|
|