Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đầy



adj
full; filled

[đầy]
full
Cái chai mới đầy phân nửa thôi
The bottle is only half full



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.