Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắp


couvrir; se couvrir
Đắp chăn
se couvrir d'une couverture
remblayer
Đắp đường
remblayer une route
élever; surélever
Đắp cao đê
surélever une digue
Đắp nền nhà
élever le sol d'une maison
modeler
Đắp tượng
modeler une statue
rechaper
Đắp lốp xe
rechaper un pneu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.