|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đắt
![](img/dict/D0A549BC.png) | cher; coûteux; onéreux; prohibitif; salé | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Không đắt đâu | | ce n'est pas cher | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Tiền thuê đắt | | loyer coûteux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Nhà thuê sẵn đồ đạc thì đắt | | les logements meublés sont onéreux | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đó là một giá quá đắt | | c'est un prix prohibitif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bản kê tiền phải trả đắt quá | | la note est trop salée | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ngôn ngữ học) propre | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Từ dùng đắt | | mot propre | | ![](img/dict/809C2811.png) | đắt như tôm tươi | | ![](img/dict/633CF640.png) | qui attire une nombreuse clientèle | | ![](img/dict/809C2811.png) | đắt như vàng | | ![](img/dict/633CF640.png) | au poids de l'or | | ![](img/dict/809C2811.png) | đắt quá chừng | | ![](img/dict/633CF640.png) | au prix fort; coûter les yeux de la tête |
|
|
|
|