|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẽo
| ravaler (en épaisseur); tailler; appareiller | | | Đẽo tấm ván | | ravaler une planche (en épaisseur) | | | Đẽo khối đá | | tailler un bloc de pierre | | | (nghĩa xấu) soutirer | | | Nó đẽo tiền của mẹ | | il soutire de l'argent à sa mère |
|
|
|
|