Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đẽo


ravaler (en épaisseur); tailler; appareiller
Đẽo tấm ván
ravaler une planche (en épaisseur)
Đẽo khối đá
tailler un bloc de pierre
(nghĩa xấu) soutirer
Nó đẽo tiền của mẹ
il soutire de l'argent à sa mère



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.