|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đếm
| compter; dénombrer; faire le compte | | | Đếm đến mười | | compter jusqu'à dix | | | Đếm phiếu bầu | | faire le compte des suffrages exprimés | | | đếm không xuể | | | incomptable | | | thật thà như đếm | | | d'une sincérité absolue; une honnêté scrupuleuse |
|
|
|
|