|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đệ
| (từ cũ, nghĩa cũ) petit frère | | | (trang trọng) je; moi (quand on s'adressait modestement à une personne de son rang) | | | Xin quý huynh đến trước, đệ sẽ đến sau | | je vous prie d'y venir avant, je viendrai après | | | présenter; adresser (à un supérieur) | | | Đệ đơn | | présenter sa demande | | | Đệ lên thủ trưởng | | adresser (sa demande...) au chef | | | (particule désignant le degré; le rang, l'ordre...) | | | Đệ nhất | | premier | | | Đệ nhị | | deuxième | | | Đệ tam | | troisième |
|
|
|
|