Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đệm


matelas
caler
Đệm chân ghế
caler le pied d'une chaise
intercaler
Đệm rơm vào giữa các cốc
intercaler de la paille entre les verres
(âm nhạc) accompagner
Đệm đàn pi-a-nô
accompagner du piano
tampon
Dung dịch đệm (hoá học)
solution tampon
Nước đệm (chính trị)
pays tampon



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.