|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đối
![](img/dict/D0A549BC.png) | répliquer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đối lại một lời phê bình | | répliquer à une critique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | opposer | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Đối câu thơ này với câu thơ khác | | opposer ce vers à un autre | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | opposé; symétrique; parallèle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Hai bờ đối nhau | | les deux rives opposées | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cách bày biện đối nhau | | dispositions symétriques | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Câu đối | | phrases paralèlles; sentences paralèlles | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (âm nhạc) relatif | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Giọng đối | | tons relatifs | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | xem đối với |
|
|
|
|