|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đốn
| abattre; couper | | | Đốn một cây to | | abattre un grand arbre | | | Đốn củi | | couper du bois de chauffage | | | vil; misérable; ignoble; odieux; abject; infâme | | | Nó càng ngày càng đốn | | il est de plus en plus vil | | | người đốn củi | | | bûcheron |
|
|
|
|