Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đốn


abattre; couper
Đốn một cây to
abattre un grand arbre
Đốn củi
couper du bois de chauffage
vil; misérable; ignoble; odieux; abject; infâme
Nó càng ngày càng đốn
il est de plus en plus vil
người đốn củi
bûcheron



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.