|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đốp
![](img/dict/02C013DD.png) | [đốp] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Pop, crack. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nổ đánh đốp một cái | | To burst with a pop. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đôm đốp (láy ) Crack. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | ống tre nổ cháy đôm đốp | | A burning bamboo pipe gave out cracks. | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | In someone's face. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai | | To speak out one's opinion in someone's face. |
Pop, crack Nổ đánh đốp một cái To burst with a pop Đôm đốp (láy) Crack ống tre nổ cháy đôm đốp A burning bamboo pipe gave out cracks
In someone's face Nói đốp ý nghĩ của mình vào mặt ai To speak out one's opinion in someone's face
|
|
|
|