|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đồ
noun
thing; object; article
![](img/dict/02C013DD.png) | [đồ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thing; article; (nói chung) produce; merchandise; goods | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | food | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ đông lạnh | | Frozen food | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bà ấy không ăn đồ cứng được | | She can't eat solid food | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng ăn đồ béo! | | Avoid fatty food! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem quần áo | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ trận (quần áo mặc khi đánh trận ) | | Combat uniform; Combat dress; Battledress | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ rằn ri | | Xem quần áo rằn ri | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | kind; sort | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đồ ngu! | | You stupid!; You idiot! |
|
|
|
|