Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đồ


(từ cũ, nghĩa cũ) exil; déportation
Bị kết án tội đồ
être condamné à la déportation
cuire à la vapeur; étuver; cuire à l'étuvée
Đồ chim bồ câu
étuver des pigeons
Đồ xôi
cuire du riz gluant à la vapeur
appliquer un cataplasme
đồ cái nhọt
appliquer un cataplasme sur un furoncle
calquer
deviner; prévoir vaguement; pressentir
objet; chose
Đồ vặt
objets divers
đồ bẩn
chose sale
(thông tục) organe génital de la femme; vulve
(thông tục) espèce de; bougre de
(từ cũ, nghĩa cũ) magister; maître d'école de village
đồ gàn
cuistre; pet-de-loup



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.