 | [đội] |
|  | to carry on one's head |
|  | Đội cái gì trên đầu mà không để rơi |
| To balance something on one's head |
|  | to wear |
|  | Đội mũ |
| To put a hat on; to wear a hat |
|  | team; squad |
|  | Thành lập một đội cảnh sát giao thông |
| To found a traffic police squad |
|  | Gia nhập đội bóng chuyền địa phương |
| To join the local volleyball team |
|  | Đội thể thao từ nơi khác đến |
| Away team |
|  | Đội thể thao sở tại |
| Local/home team |
|  | Trình độ hai đội chênh lệch nhau rất nhiều |
| There is a vast gap in ability between the two teams |
|  | sergeant |