|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đội
| équipe; détachement | | | Đội bóng đá | | équipe de football | | | Association des Pionniers | | | Được vào đội | | être admis dans l'Association des Pioniers | | | (từ cũ, nghĩa cũ) sergent | | | porter sur la tête; coiffer | | | Đội mũ cho em bé | | coiffer un enfant d'un chapeau |
|
|
|
|