|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đớ
| déconcerté; interdit; pantois | | | Nó đớ ra không trả lời được | | déconcerte, il n'a pu répondre | | | Trước câu nói ấy, nó đứng đớ ra | | devant cette parole, il est resté interdit | | | Bị bắt quả tang, nó đớ ra | | pris en flagrant délit, il demeure pantois |
|
|
|
|