|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
đụng
verb
to collide; to hit; to hurtle; to dash; to against hai xe hơi đụng nhau The two car collided
To touch
![](img/dict/02C013DD.png) | [đụng] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to collide; to hit; to hurtle; to dash; to run into... | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Hai xe hơi đụng nhau | | The two cars collided | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to touch | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đừng đụng cuốn sách mới của tôi! | | Don't touch my new book! | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | to encounter | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đi đâu cũng đụng địch | | To encounter the enemy everywhere |
|
|
|
|