|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụt
| (ngư nghiệp) verveux | | | (thân mật) faible; médiocre | | | Học sinh đụt | | élève médiocre | | | lâche | | | Mày đụt lắm | | tu es bien lâche | | | stupide | | | (tiếng địa phương) s'abriter; se mettre à l'abri | | | Đụt mưa | | se mettre à l'abri de la pluie |
|
|
|
|