Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
đụt


(ngư nghiệp) verveux
(thân mật) faible; médiocre
Học sinh đụt
élève médiocre
lâche
Mày đụt lắm
tu es bien lâche
stupide
(tiếng địa phương) s'abriter; se mettre à l'abri
Đụt mưa
se mettre à l'abri de la pluie



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.